khinh thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh thị+
- Despise, think very little of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh thị"
- Những từ có chứa "khinh thị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 577